KEO HOT MELT LÀ GÌ? THÔNG TIN KỸ THUẬT KEO HOT MELT / WHAT IS HOT MELT ADHESIVE? | KEO DÁN VÀ CHẤT KẾT DÍNH
KEO HOT MELT LÀ GÌ? THÔNG TIN KỸ THUẬT KEO HOT MELT / WHAT IS HOT
MELT ADHESIVE? | KEO DÁN VÀ CHẤT KẾT DÍNH
Keo hot melt hay còn gọi là keo nóng chảy, là vật liệu rắn nóng chảy dựa trên thành phần
polyme nhựa nhiệt dẻo. Chúng không chứa nước hoặc dung môi và chỉ đơn giản là
nóng chảy với nhiệt, chính vì vậy chúng được áp dụng ở trạng thái lỏng. Keo hot melt được
áp dụng ở trạng thái lỏng (nóng chảy) để ứng dụng lên
một bề mặt vật
liệu. Khi hai bề mặt cần dán được ép vào nhau, nhiệt tích tụ
trong keo hot melt sẽ biến mất nhanh chóng và keo hot melt đông đặc lại, dẫn
đến kết dính gần như tức thời. Hầu hết các vật liệu đều có thể được dán bằng
keo hot melt, lưu ý rằng keo hot melt phải ở trạng thái lỏng (nóng chảy) tại
thời điểm vật liệu được dán thì mới có thể sử dụng được hiệu quả.
Keo hot melt được
áp dụng ở nhiệt độ dao động từ 120ºC - 215ºC, tùy thuộc vào độ nhạy nhiệt của vật
liệu sẽ được dán. Thời gian mở (thời gian từ khi bôi keo nóng chảy đến khi keo
đạt yêu cầu) có thể thay đổi từ vài giây đến vài phút.
Các vấn đề cần quan tâm khi sử dụng keo hot
melt
Trong những năm gần đây, các tính năng được
cải thiện của keo hot melt có nghĩa là chúng có thể được sử dụng để dán hầu hết
các vật liệu. Mặc dù các bề mặt khó dính hiện có thể được dán bằng keo hot
melt, tuy nhiên cần lưu ý rằng độ tin cậy của liên kết cuối cùng sẽ khác nhau
phụ thuộc vào ba yếu tố chính:
- Khả năng chịu nhiệt: Keo
hot melt là chất nhựa nhiệt dẻo nên trở nên "giòn" hơn ở nhiệt độ
thấp và "mịn hơn" ở nhiệt độ cao. Các bảng dữ liệu kỹ thuật cho từng
loại keo hot melt cung cấp thông tin về khả năng chịu nhiệt, nhưng hãy nhớ rằng
các kết quả phòng thí nghiệm này chỉ nên được sử dụng như một hướng dẫn, chỉ có
giá trị tương đối do bản chất nhựa nhiệt dẻo của keo hot melt, độ tin cậy của
liên kết sẽ thay đổi phụ thuộc vào nhiệt độ ứng dụng.
- Lượng keo hot melt được áp dụng: Độ
tin cậy của liên kết sẽ thay đổi tùy theo lượng keo hot melt được sử dụng. Nếu
sử dụng nhiều keo hot melt hơn, nhiều bề mặt của sản phẩm sẽ được bao phủ bởi
lớp keo và điều này sẽ làm tăng độ tin cậy và độ bền của liên kết. Ngoài ra,
càng có nhiều keo hot melt thì nó sẽ giữ nhiệt càng nhiều, vì vậy keo hot melt
có xu hướng ở nhiệt độ cao hơn khi hai vật liệu được đẩy vào nhau - yếu tố này
cũng làm tăng độ tin cậy và độ bền của liên kết.
- Thời gian mở của keo hot melt: Khi
keo nóng chảy đã được phủ lên bề mặt, nó bắt đầu nguội đi. Nếu hai bề mặt được
nối nhanh, điện trở và hiệu quả của liên kết sẽ giảm vì keo hot melt sẽ nguội
xuống dưới mức đảm bảo liên kết tốt. Lỗi này được gọi là keo nguội, và mặc dù
kết quả ban đầu có thể chấp nhận được, nhưng liên kết có thể xấu đi trong 24
giờ sau đó đến mức được coi là không thể chấp nhận được.
Tóm lại, nếu bạn muốn sử dụng keo hot melt
cho các công việc dán keo phức tạp nên phát triển thử nghiệm hiệu quả đối với
keo hot melt để kiểm tra xem nó có đáp ứng yêu cầu cho ứng dụng của bạn hay
không. Trong các bài kiểm tra tính hiệu quả này, các bạn phải đảm bảo rằng
lượng keo hot melt được sử dụng và thời gian mở ứng dụng là chính xác.
Keo Dán Và Chất Kết Dính rất
sẵn lòng tư vấn cho bạn về loại keo tốt nhất để có thể đáp ứng nhu cầu ứng
dụng. Tuy nhiên, vì chúng tôi không kiểm soát được các yếu tố như độ nhẵn của
bề mặt được dán và keo hot melt được sử dụng, chúng tôi không thể cung cấp cho
bạn sự đảm bảo tuyệt đối về hiệu suất, điều quan trọng là các bạn phải tự thực
hiện các bài kiểm tra hiệu quả của mình, còn keo hot melt được đảm bảo phù hợp
cho ứng dụng của bạn.
Các loại keo hot melt của Keo Dán Và Chất
Kết Dính
Keo hot melt có
thể được làm từ các polyme cơ bản khác nhau. Việc lựa chọn loại polyme sẽ ảnh
hưởng đến độ kết dính, khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và chi phí cũng như
phù hợp cho từng ứng dụng cũng khác nhau. Keo hot melt của Keo Dán Và Chất
Kết Dính bao gồm một số lượng lớn các polyme
khác nhau và điều này cho phép chúng tôi tạo ra nhiều loại keo hot melt, mỗi
loại có đặc tính riêng. Các loại keo hot melt phổ
biến là:
- Ethylene vinyl acetate (EVA): Đây
là một trong những loại keo hot melt cơ bản được sử dụng nhiều nhất cho việc đóng
gói và lắp ráp sản phẩm. Keo Dán Và Chất Kết
Dính sản
xuất keo hot melt EVA có hai dạng thù hình là keo
que (keo nến) nóng chảy và keo
hạt nóng chảy.
- Pressure
sensitive adhesive (PSA): Đây là loại keo áp lực
nhạy cảm với thành phần chính là Thermoplastic Polymer. Keo
PSA có tính linh hoạt được sử dụng cho
nhiều ứng dụng đóng gói và lắp ráp, có thể sử dụng cho nhiều vật liệu khó kết
dính. Keo Dán Và Chất Kết Dính
sản xuất keo PSA theo dạng khối, trọng lượng 500g/khối. Giá thành của keo PSA
cũng cao hơn keo hot melt EVA.
Thời gian mở keo hot melt của Keo Dán Và Chất Kết
Dính
Thời gian mở keo hot melt của Keo Dán Và Chất Kết Dính là
khoảng thời gian có sẵn để có được một liên kết ưng ý sau khi keo hot melt đã
được phủ lên bề mặt cần dán và kết dính lại. Tùy thuộc vào từng loại keo hot melt, thời
gian này có thể ngắn khoảng 1 hoặc 2 giây đối với việc dán bao
bì khô nhanh hoặc dài nhất là vài phút khi sử dụng keo hot melt cụ thể cho từng ứng
dụng cụ thể. Thời gian mở keo hot melt của Keo Dán Và Chất Kết Dính phụ thuộc vào một loạt
các yếu tố, chẳng hạn như nhiệt độ thi công, số lượng và loại keo hot melt,
loại bề mặt, nhiệt độ và điều kiện môi trường. Để có một liên kết tối
ưu, điều cần thiết là phải kết dính hai bề mặt ngay sau khi keo hot melt đã
được áp dụng. Do
nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian mở của keo hot melt,
nên không dễ để ước tính chính xác cho từng công thức. Thời
gian mở của keo hot melt của Keo Dán Và Chất Kết Dính có
thể được phân loại rộng rãi thành 3 nhóm:
- Thời gian ngắn: Từ khoảng 1 - 15
giây,
- Thời gian trung
bình: Từ khoảng 15
- 30 giây,
- Thời gian dài: Từ khoảng 30
giây trở lên.
Độ nhớt keo hot melt của
Keo Dán Và Chất Kết Dính
Keo hot melt là
chất nhựa nhiệt dẻo nên khi ở nhiệt độ cao chúng
chuyển sang trạng thái lỏng, đông đặc trở lại khi nhiệt độ giảm. Độ nhớt là
thông số kỹ thuật để đo độ dễ chảy của keo hot melt khi ở trạng thái lỏng. Độ
nhớt keo hot melt tỷ lệ nghịch với nhiệt độ: Khi nhiệt độ tăng thì độ nhớt
giảm, ngược lại nhiệt độ giảm thì độ nhớt tăng. Đơn vị đo lường độ nhớt cho keo
hot melt thường dùng là Centipoise (CPS). Độ nhớt thấp làm
tăng độ chảy của keo và giảm độ dày của keo. Tuy nhiên, nó không nên được áp
dụng cho các bề mặt quá xốp, chẳng hạn như xốp bọt và vải vì chúng có thể làm
cháy vật liệu do nhiệt độ cao. Độ nhớt cao là lý tưởng để dán các bề mặt gồ ghề
hoặc không đều, chẳng hạn như các ứng dụng mà keo hot melt phải lấp đầy lỗ. Mặc
dù vậy, keo hot melt nhớt làm giảm sản lượng trọng quá trình sản xuất, do đó
cần phải sử dụng các chất bôi trơn có công suất cao hơn. Vì keo
hot melt của Keo Dán Và Chất Kết
Dính có thể được thi công ở các nhiệt độ
khác nhau, độ nhớt của keo hot melt có thể được nhóm lại thành:
- Độ nhớt thấp: Từ khoảng 500 – 3000 CPS,
- Độ nhớt trung bình: Từ khoảng 3000 - 6000
CPS,
- Độ nhớt cao: Từ khoảng 6000 CPS trở lên.
Tùy thuộc vào từng ứng dụng, vật liệu,
thiết bị sử dụng, nhiệt độ làm việc, môi trường,... mà bạn lựa chọn loại keo
hot melt phù hợp. Nếu bạn lo lắng hay gặp khó khăn về các vấn đề liên quan đến
các sản phẩm keo hot melt của Keo Dán Và Chất Kết Dính,
hãy liên hệ với chúng tôi để bạn được hỗ trợ tốt nhất, có thể chúng tôi sẽ giúp
cho bạn giải quyết được những khó khăn đó.
🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀
KEO DÁN VÀ CHẤT KẾT DÍNH – ☎️0706629266
#keonongchay #hotmelt #熱熔膠 #keoque #keohat #keoPSA #đónggói #niêmphong
Nhận xét
Đăng nhận xét