SỰ KHÁC BIỆT GIỮA CHẤT KẾT DÍNH NHẠY ÁP LỰC VÀ CHẤT KẾT DÍNH TIẾP XÚC LÀ GÌ? | KEO DÁN TRƯỜNG THỊNH | HOT MELT ADHESIVE
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA CHẤT KẾT DÍNH NHẠY ÁP LỰC VÀ CHẤT KẾT DÍNH TIẾP XÚC LÀ GÌ?
Chất kết dính nhạy áp
lực (PSA) và chất kết dính tiếp xúc là hai loại chất kết dính riêng biệt với
các đặc tính và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là những khác biệt chính giữa
chúng:
1. Phương thức kích hoạt
Chất kết dính nhạy áp lực (PSA):
·
Kích hoạt: PSA dính ở nhiệt độ phòng và hình thành liên kết
khi có áp suất. Không cần kích hoạt nhiệt hoặc dung môi.
·
Ứng dụng: PSA tạo ra liên kết đơn giản thông qua việc tác
dụng áp lực, giúp chúng thuận tiện cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Chất kết dính tiếp xúc:
·
Kích hoạt: Chất kết dính tiếp xúc yêu cầu cả hai bề mặt
phải được phủ một lớp keo và để khô trước khi liên kết. Liên kết được hình
thành khi các bề mặt phủ được ép lại với nhau.
·
Ứng dụng: Sau khi cả hai bề mặt được phủ và khô, chất kết
dính tiếp xúc sẽ hình thành liên kết khi tiếp xúc. Chúng thường được sử dụng để
liên kết các bề mặt lớn hoặc vật liệu khó kẹp.
2. Độ bám dính
Chất kết dính nhạy áp lực (PSA):
·
Độ dính: PSA vẫn dính ở nhiệt độ phòng, cho phép chúng
bám dính vào các bề mặt với áp suất nhẹ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng
dụng yêu cầu liên kết tạm thời hoặc có thể thay đổi vị trí.
Chất kết dính tiếp xúc:
·
Độ dính: Chất kết dính tiếp xúc vốn không có tính dính
trước khi sử dụng. Chúng trở nên dính và hình thành liên kết khi bề mặt được phủ
tiếp xúc.
3. Khả năng tái định vị
Chất kết dính nhạy áp lực (PSA):
·
Khả năng định vị lại: Một số PSA được thiết kế để có thể
định vị lại được, cho phép người dùng điều chỉnh vị trí của vật liệu liên kết
trước khi liên kết trở nên vĩnh viễn.
Chất kết dính tiếp xúc:
·
Khả năng định vị lại: Sau khi sử dụng chất kết dính tiếp
xúc và các bề mặt được ép lại với nhau, chúng thường tạo thành một liên kết bền
vững và lâu dài. Việc tái định vị không phải là điều dễ dàng đạt được.
4. Ứng dụng
Chất kết dính nhạy áp lực (PSA):
·
Sử dụng phổ biến: PSA thường được sử dụng trong các ứng dụng
như băng, nhãn, chất kết dính y tế và đồ họa nơi cần có sự liên kết nhanh chóng
và dễ dàng.
Chất kết dính tiếp xúc:
·
Sử dụng phổ biến: Chất kết dính tiếp xúc thường được sử dụng
để liên kết các bề mặt lớn, vật liệu cán mỏng và trong các ứng dụng cần có liên
kết chắc chắn và lâu dài.
5. Khả năng tương thích vật liệu
Chất kết dính nhạy áp lực (PSA):
·
Tính linh hoạt: PSA có thể được tạo ra để bám dính vào
nhiều loại bề mặt, bao gồm giấy, nhựa, kim loại và vải.
Chất kết dính tiếp xúc:
·
Khả năng tương thích vật liệu: Chất kết dính tiếp xúc
thích hợp để liên kết các vật liệu như gỗ, tấm cán mỏng, kim loại và một số loại
nhựa.
Tóm lại, mặc dù cả
PSA và chất kết dính tiếp xúc đều linh hoạt nhưng điểm khác biệt chính nằm ở
phương pháp kích hoạt và loại liên kết mà chúng hình thành. PSA cung cấp liên kết
nhanh và dính chỉ bằng áp lực, trong khi chất kết dính tiếp xúc yêu cầu cả hai
bề mặt phải được phủ và sau đó tiếp xúc để liên kết.
🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀🍀
Nhận xét
Đăng nhận xét